Có 2 kết quả:
面瘫 miàn tān ㄇㄧㄢˋ ㄊㄢ • 面癱 miàn tān ㄇㄧㄢˋ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
facial nerve paralysis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
facial nerve paralysis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0