Có 2 kết quả:

面瘫 miàn tān ㄇㄧㄢˋ ㄊㄢ面癱 miàn tān ㄇㄧㄢˋ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

facial nerve paralysis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

facial nerve paralysis

Bình luận 0